--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụp đổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụp đổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụp đổ
+ verb
to collapse, to tumble, to fall down to crumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụp đổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụp đổ"
:
sa bồi
sá bao
sách vở
sai bảo
sai khớp
sai phái
sao chép
sao chụp
sáp
sạp
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
sụp đổ
:
to collapse, to tumble, to fall down to crumble
+
dẫn đô
:
to extraditesự dẫn độextradition
+
ân hận
:
To feel regret, to feel regretful, to repentân hận vì đã làm việc gìto repent having done somethingân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắtto feel regret for having afflicted one's father before his deathánh mắt ân hậnregretful looktôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cảI feel no regret about leavingvì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hậnif it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about
+
ngã lẽ
:
Clear up, be elucidated
+
ngả vạ
:
Impose a fine (old practice in commnes)